Dấu hiệu hoạt động bình thường của hệ thống lạnh và nguyên nhân hư hỏng thường gặp

Dấu hiệu hoạt động bình thường của hệ thống lạnh:

1. Máy nén phải chạy trơn tru, không có tiếng ồn sau khi khởi động và các bộ phận bảo vệ và điều khiển phải hoạt động bình thường.

2. Nước làm mát và nước làm lạnh phải đủ

3. Dầu sẽ không nổi bọt nhiều, mức dầu không nhỏ hơn 1/3 gương dầu.

4.Đối với hệ thống có thiết bị hồi dầu tự động, đường ống hồi dầu tự động phải luân phiên nóng và lạnh, nhiệt độ của bộ lọc ống chất lỏng trước và sau không được có sự khác biệt rõ ràng. Đối với hệ thống có bình chứa, mức chất làm lạnh không được thấp hơn 1/3 chỉ báo mức này.

5. Thành xi lanh không được có hệ thống sưởi và đóng băng cục bộ. Đối với các sản phẩm điều hòa không khí, ống hút không được có hiện tượng đóng băng. Đối với các sản phẩm làm lạnh: ống hút đóng băng nói chung đến miệng van hút là bình thường.

6. Khi vận hành, cảm giác khi chạm tay vào bình ngưng nằm ngang phải nóng phần trên và phần dưới mát, Điểm nối giữa lạnh và nóng là giao diện của chất làm lạnh.

7. Không được có rò rỉ hoặc rò rỉ dầu trong hệ thống và con trỏ của mỗi đồng hồ đo áp suất phải tương đối ổn định.

 

Những hư hỏng thường gặp của hệ thống lạnh:

1. Áp suất khí thải quá mức

 

Nguyên nhân thất bại:

Không khí và các loại khí không ngưng tụ khác trong hệ thống;

Nước làm mát không đủ hoặc quá nóng;

Bình ngưng bẩn, ảnh hưởng đến quá trình truyền nhiệt;

Quá nhiều chất làm lạnh trong hệ thống;

Van xả chưa mở hết hoặc ống xả không thông thoáng.

 

Giải pháp:

Giải phóng không khí và các loại khí không ngưng tụ khác;

Điều chỉnh nước làm mát, giảm nhiệt độ nước;

Làm sạch đường dẫn nước ngưng tụ; Thu hồi chất làm lạnh dư thừa;

Van xả đầy đủ, ống xả nạo vét.

 

·Nguy hiểm do sử dụng quá nhiều chất làm lạnh:

Chất làm lạnh quá mức sẽ chiếm một phần thể tích bình ngưng, làm giảm diện tích truyền nhiệt, dẫn đến nhiệt độ và áp suất ngưng tụ cao;

Nhiệt độ bay hơi của hệ thống lạnh tăng lên, áp suất bay hơi tăng lên và hiệu quả làm lạnh giảm đi.

Áp lực hít vào quá cao;

Quá nhiều chất làm lạnh, chất lỏng làm lạnh vào máy nén, gây ra tình trạng nén ướt hoặc thậm chí đóng búa chất lỏng;

Tăng tải khởi động, động cơ khó khởi động.

 

2. Áp suất khí thải quá thấp

 

Nguyên nhân thất bại:

Nhiệt độ nước làm mát quá thấp hoặc lượng nước quá lớn;

Hư hỏng lưỡi van xả của máy nén hoặc rò rỉ đường ống xả;

Liều làm mát trong hệ thống không đủ;

Điều chỉnh cơ chế điều tiết năng lượng không đúng;

Van an toàn mở quá sớm, bỏ qua áp suất cao và thấp;

 

Giải pháp:

Điều chỉnh nguồn nước;

Kiểm tra van xả và ống xả;

Bổ sung chất làm lạnh;

Điều chỉnh cơ chế điều chỉnh để làm cho nó bình thường;

Điều chỉnh áp suất mở van an toàn;

 

3. Áp lực hít vào quá mức

 

Nguyên nhân thất bại:

mở van tiết lưu quá mức;

Van giãn nở có vấn đề hoặc vị trí của túi cảm biến nhiệt độ không chính xác;

Liều làm mát quá mức trong hệ thống;

Tải nhiệt quá mức;

Đường dẫn khí áp suất cao và áp suất thấp bị đứt;

Van an toàn mở quá sớm, bỏ qua áp suất cao và thấp;

 

Giải pháp:

Điều chỉnh đúng độ mở của van tiết lưu;

Kiểm tra van giãn nở để điều chỉnh vị trí của trống cảm biến nhiệt độ;

Thu hồi chất làm lạnh dư thừa;

Cố gắng giảm tải nhiệt;

Kiểm tra tấm van và nguyên nhân dẫn khí;

Điều chỉnh áp suất mở van an toàn;

 

4. Áp lực hít vào thấp

 

Nguyên nhân thất bại:

Van tiết lưu mở nhỏ hoặc hư hỏng;

Tắc nghẽn đường hút hoặc bộ lọc;

Rò rỉ túi nhiệt;

Liều làm mát hệ thống không đủ;

Quá nhiều dầu trong hệ thống;

Lớp bay hơi bị bẩn hoặc đóng băng quá dày;

 

Giải pháp:

Mở van tiết lưu lớn đến vị trí thích hợp hoặc thay thế;

Kiểm tra đường ống hút và bộ lọc;

Thay túi sưởi;

Chất làm lạnh bổ sung;

Đại tu máy tách dầu để thu hồi dầu thừa;

Làm sạch và rã đông;

 

5, nhiệt độ khí thải quá cao

 

Nguyên nhân thất bại:

Quá nhiều nhiệt trong khí hít vào;

Áp suất hút thấp, tỷ số nén lớn;

Rò rỉ đĩa van xả hoặc hư hỏng lò xo;

Máy nén bị mòn bất thường;

Nhiệt độ dầu quá cao;

Van an toàn mở quá sớm, bỏ qua áp suất cao và thấp;

 

Giải pháp:

Điều chỉnh đúng van tiết lưu để giảm quá nhiệt;

Tăng áp suất hút, giảm tỷ số nén;

Kiểm tra thay thế đĩa van xả và lò xo;

Kiểm tra máy nén;

Điều chỉnh áp suất mở van an toàn;

Giảm nhiệt độ dầu;

 

6. Nhiệt độ dầu quá cao

 

Nguyên nhân thất bại:

Hiệu quả làm mát của bộ làm mát dầu giảm.

Cung cấp không đủ nước để làm mát dầu;

Máy nén bị mòn bất thường;

 

Giải pháp:

Bộ làm mát dầu bị bẩn, cần vệ sinh;

Tăng cường cung cấp nước;

Kiểm tra máy nén;

 

7. Áp suất dầu thấp

 

Nguyên nhân thất bại:

Đồng hồ đo áp suất dầu bị hỏng hoặc đường ống bị tắc;

Quá ít dầu trong cacte;

Điều chỉnh van điều chỉnh áp suất dầu không đúng;

Quá nhiều chất làm lạnh hòa tan trong dầu bôi trơn trong cacte;

Khe hở của bánh răng bơm dầu quá lớn;

Đường ống hút không trơn tru hoặc bộ lọc bị tắc;

Khí Freon trong bơm dầu;

 

Giải pháp:

Thay đồng hồ đo áp suất dầu hoặc thổi qua đường ống;

Thêm dầu bôi trơn;

Điều chỉnh đúng van điều chỉnh áp suất dầu;

Đóng mở van tiết lưu;

Thay thế hoặc sửa chữa khe hở bánh răng;

Thổi qua ống hút và làm sạch bộ lọc;

Đổ đầy dầu vào máy bơm để khử khí.

 

8. Áp suất dầu cao

 

Nguyên nhân thất bại:

Đồng hồ đo áp suất dầu bị hỏng hoặc giá trị không chính xác;

Điều chỉnh van điều chỉnh áp suất dầu không đúng;

Tắc nghẽn đường ống xả dầu;

 

Giải pháp:

Thay đồng hồ đo áp suất dầu;

Điều chỉnh đúng van điều chỉnh áp suất dầu;

Thổi qua đường cống.


Thời gian đăng: 21-04-2019
  • Trước:
  • Kế tiếp: